--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại bác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại bác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại bác
Your browser does not support the audio element.
+
Cannon, gun
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
đại bác
:
Cannon, gun
+
precipitate
:
(hoá học) chất kết tủa, chất lắng
+
corking
:
lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên
+
chênh lệch
:
Uneven, unequal, of different levelsgiá cả chênh lệchthe prices are of different levelslực lượng hai bên rất chênh lệchboth sides' strength is very unequalkhắc phục tình trạng trồng trọt và chăn nuôi phát triển còn chênh lệch nhauto do away with the still uneven development of crop growing and animal husbandry
+
khoai nước
:
water-taro